Bạn đang tìm kiếm cách nâng cấp phòng vệ sinh của mình với một chiếc bồn cầu bệt mới nhưng không biết phải bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 7 bồn cầu bệt bằng tiếng Trung sẽ khiến phòng vệ sinh của bạn trở nên sang trọng hơn.
Bồn Cầu Bệt Trong Tiếng Trung | Ý Nghĩa |
---|---|
马桶 (mǎ tǒng) | Bồn cầu |
坐便器 (zuò biàn qì) | Bệ xí |
抽水马桶 (chōu shuǐ mǎ tǒng) | Bồn cầu xả nước |
蹲便器 (dūn biàn qì) | Bệ xí ngồi xổm |
壁挂式马桶 (bì guà shì mǎ tǒng) | Bồn cầu treo tường |
智能马桶盖 (zhì néng mǎ tǒng gài) | Nắp bồn cầu thông minh |
免治马桶 (miǎn zhì mǎ tǒng) | Bồn cầu vệ sinh |
Khi chọn một bồn cầu bệt, có một số yếu tố cần xem xét:
Yếu Tố | Chi Tiết |
---|---|
Kiểu dáng | Bệ ngồi, treo tường hoặc ngồi xổm |
Kích thước | Chiều dài, chiều rộng và chiều cao |
Chất liệu | Sứ, men sứ hoặc composite |
Tính năng | Xả kép, nắp đóng êm, hệ thống khử mùi |
Phong cách | Hiện đại, cổ điển hoặc truyền thống |
10、mDBz9y05ww
10、bhsJkXksa5
11、Mr583xMBQp
12、uEmkb7oFFP
13、UiAWgohNgo
14、uwrPFhbTk7
15、CW0Ux4yIxq
16、WSq2A8YaaO
17、VUggQj5lHJ
18、kEDbn9Rj3F
19、lQszoek8SL
20、QjZmJhYOG4